Sự phát triển và biến chứng của bệnh UNG THƯ

1. Ung thư phát triển như thế nào?

Khối u cũng được chia làm 2 loại. U lành tính và u ác tính.

Khối u lành tính sẽ tăng trưởng đến một mức nào đó rồi dừng lại. Còn những khối u ác tính sẽ tăng trưởng không giới hạn. Tế bào tăng trưởng quá mức dẫn đến mức chèn ép, gây tổn thương đến những tế bào lân cận. Nó sẽ không dừng lại cho đến khi không còn gì để phá. Tồi tệ hơn là khi những tế bào ác tính này di căn (di chuyển) sang những khu vực khác gây nguy cơ tử vong như não, tim, phổi,…

Ung thư được sinh ra bởi sự biến đổi của các gen kiểm soát chức năng tế bào, đặc biệt là các gen kiểm soát quá trình phát triển và phân chia tế bào.

Các nhà nghiên cứu nhận ra rằng trong mỗi tế bào ung thư chứa nhiều đột biến. Có một số đột biến có thể thấy ở nhiều dạng ung thư khác nhau. Các ung thư giống nhau về hình thể mô học nhưng đáp ứng điều trị khác nhau, và vì thế tiên lượng cũng rất khác nhau. Ví dụ, nhóm các ung thư đại trực tràng không có đột biến KRAS và BRAF có tiên lượng tốt hơn nhóm có đột biến một trong hai gen trên. Vì vậy, tần số và các loại đột biến gen hiện nay được sử dụng phổ biến để phân chia dưới nhóm ung thư.

Ung thư ác tính có thể di căn sang các bộ phận khác

 

2. Biến chứng bệnh ung thư

 

Mắc ung thư có thể gây ra một số biến chứng bao gồm:

Cảm giác đau đớn. Đau có thể do ung thư hoặc điều trị ung thư, mặc dù không phải tất cả ung thư đều đau.
Mệt mỏi. Mệt mỏi ở những người bị ung thư có nhiều nguyên nhân, nhưng thường có thể được kiểm soát. Mệt mỏi liên quan đến hóa trị hoặc xạ trị là phổ biến.
Khó thở, buồn nôn.
Tiêu chảy hoặc táo bón. Ung thư và điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến ruột của bạn và gây ra tiêu chảy hoặc táo bón.
Giảm cân do tế bào ung thư sử dụng dinh dưỡng từ các tế bào bình thường.
Thay đổi chuyển hóa trong cơ thể của bạn. Ung thư có thể làm đảo lộn sự cân bằng chuyển hóa bình thường trong cơ thể của bạn và làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Các dấu hiệu và triệu chứng của sự mất cân bằng chuyển hóa có thể bao gồm khát nước quá nhiều, đi tiểu thường xuyên, táo bón.
Vấn đề về não và hệ thần kinh. Khối u có thể đè lên các dây thần kinh gần đó, gây đau và mất chức năng của một bộ phận trong cơ thể. Ung thư liên quan đến não có thể gây ra đau đầu và các dấu hiệu và triệu chứng giống như đột quỵ, chẳng hạn như yếu ở một bên cơ thể.
Phản ứng hệ thống miễn dịch bất thường với ung thư. Trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể phản ứng với sự hiện diện của ung thư bằng cách tấn công các tế bào khỏe mạnh. Được gọi là hội chứng paraneoplastic, những phản ứng rất hiếm gặp này có thể dẫn đến một loạt các dấu hiệu và triệu chứng, chẳng hạn như đi lại khó khăn và co giật.
Khi ung thư tiến triển, nó có thể lan rộng (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể. Những người được điều trị sau ung thư vẫn có nguy cơ tái phát. Bạn cần được tư vấn từ bác sĩ để có thể đưa ra một kế hoạch chăm sóc theo dõi. Kế hoạch này có thể bao gồm quét định kỳ và kiểm tra trong thời gian sau điều trị để tìm kiếm sự tái phát ung thư.Bệnh ung thư khiến người bệnh bị giảm cân đột ngột

3. Phương pháp điều trị ung thư

Các bác sĩ thường đưa ra phác đồ điều trị dựa trên loại ung thư, giai đoạn chẩn đoán và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị ung thư hiện nay:

Hóa trị nhằm mục đích tiêu diệt các tế bào ung thư bằng các loại thuốc mục tiêu đến các tế bào đang phân chia bất thường. Các loại thuốc cũng có thể giúp thu nhỏ khối u, nhưng tác dụng phụ thường nghiêm trọng.
Liệu pháp hormone liên quan đến việc dùng các loại thuốc thay đổi hoạt động một số hormone hoặc can thiệp vào khả năng sản xuất của cơ thể. Khi hormone đóng một vai trò quan trọng, như với ung thư tuyến tiền liệt và vú, đây là một cách tiếp cận phổ biến.
Liệu pháp miễn dịch sử dụng thuốc và các phương pháp điều trị khác để tăng cường hệ thống miễn dịch và khuyến khích nó chống lại các tế bào ung thư
Y học chính xác, hay y học cá nhân hóa, là một cách tiếp cận mới hơn, đang phát triển. Nó liên quan đến việc sử dụng xét nghiệm di truyền để xác định phương pháp điều trị tốt cho một người mắc bệnh ung thư. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa cho thấy rằng nó có thể điều trị hiệu quả tất cả các loại ung thư.
Xạ trị sử dụng tia bức xạ có năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Ngoài ra, bác sĩ có thể khuyên bạn nên sử dụng bức xạ để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật hoặc giảm các triệu chứng liên quan đến khối u.
Ghép tế bào gốc có thể đặc biệt có lợi cho những người mắc bệnh ung thư liên quan đến máu, chẳng hạn như bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch.
Phẫu thuật thường là một phần của kế hoạch điều trị khi người bệnh có khối u ung thư. Ngoài ra, một bác sĩ phẫu thuật có thể loại bỏ các hạch bạch huyết để giảm hoặc ngăn ngừa bệnh lây lan.
Các bác sĩ thường sẽ sử dụng nhiều hơn một loại điều trị để tối đa hóa hiệu quả.